Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pomme de terre
|
danh từ giống cái
khoai tây (cây, củ)
khoai tây rán
ruộng khoai tây
trồng khoai tây
bao khoai tây
mũi tròn
(thông tục) người thô kệch, xấu xí